Trang chủ50R • FRA
add
Andfjord Salmon Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 €
Mức chênh lệch một ngày
2,67 € - 2,70 €
Phạm vi một năm
2,35 € - 3,86 €
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,07 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | -14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,12 Tr | -21,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,89 Tr | 247,86% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 171,09% |
Tổng nợ | 1,32 T | 652,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | -14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,52 Tr | 10,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,03 Tr | -156,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 585,24 Tr | 17.197,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,69 Tr | 160,27% |
Dòng tiền tự do | 228,25 Tr | 4.436,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23