Trang chủ509960 • BOM
add
U. P. Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.899,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.810,20 ₹ - 1.980,00 ₹
Phạm vi một năm
1.225,50 ₹ - 2.110,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,26 T INR
Số lượng trung bình
214,00
Tỷ số P/E
34,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,86 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 133,42 Tr | -31,37% |
Thu nhập ròng | 122,26 Tr | -7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,86 | -9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,00 Tr | -11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 28,54% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 16,74% |
Tổng nợ | 306,11 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,26 Tr | -7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
695