Trang chủ509597 • BOM
add
Hardcastle and Waud Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
742,00 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 1.178,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
504,17 Tr INR
Số lượng trung bình
448,00
Tỷ số P/E
54,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,43 Tr | 22,01% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 33,66% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -32,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,66 | -44,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | -0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,58 Tr | -38,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -32,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
6