Trang chủ509597 • BOM
add
Hardcastle and Waud Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
741,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ₹ - 739,75 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 1.178,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
489,46 Tr INR
Số lượng trung bình
807,00
Tỷ số P/E
38,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,73 Tr | 35,81% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 139,81% |
Thu nhập ròng | 854,00 N | -84,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -88,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 Tr | -50,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,58 Tr | -36,03% |
Tổng tài sản | 486,63 Tr | 5,98% |
Tổng nợ | 31,40 Tr | 117,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,78 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,00 N | -84,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
6