Trang chủ509026 • BOM
add
VJTF Eduservices Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,01 ₹ - 89,01 ₹
Phạm vi một năm
69,65 ₹ - 143,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
377,00
Tỷ số P/E
1,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -226,00 N | -100,66% |
Chi phí hoạt động | 37,11 Tr | 849,78% |
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | -516,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 N | 63.357,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,71 Tr | -244,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 422,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | -516,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
20