Trang chủ508 • SGX
add
Fuji Offset Plates Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
66,83
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 785,00 N | -13,69% |
Chi phí hoạt động | 444,50 N | -2,09% |
Thu nhập ròng | 358,00 N | -43,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,60 | -34,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,50 N | -31,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 Tr | 15,71% |
Tổng tài sản | 36,12 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 915,00 N | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 N | -43,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,00 N | 65,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 939,00 N | -72,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,50 N | 6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 658,00 N | -78,07% |
Dòng tiền tự do | -82,88 N | -1.014,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
80