Trang chủ508 • SGX
add
Fuji Offset Plates Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
186,41 N
Tỷ số P/E
39,36
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,50 N | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 504,00 N | 3,17% |
Thu nhập ròng | -155,00 N | -30.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,14 | -28.466,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,00 N | 44,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,82 Tr | 73,86% |
Tổng tài sản | 35,98 Tr | 5,56% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -19,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,00 N | -30.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 N | 362,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,50 N | 178,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 N | 15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,50 N | 485,52% |
Dòng tiền tự do | -119,31 N | 33,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
80