Trang chủ508969 • BOM
add
Sulabh Engineers and Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,53 ₹ - 3,67 ₹
Phạm vi một năm
3,00 ₹ - 6,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
362,71 Tr INR
Số lượng trung bình
35,10 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,29 Tr | 230,19% |
Chi phí hoạt động | 8,36 Tr | 30,58% |
Thu nhập ròng | 10,27 Tr | 8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,14 | 183,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -98,51% |
Tổng tài sản | 469,26 Tr | 10,32% |
Tổng nợ | 25,80 Tr | 79,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,27 Tr | 8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4