Trang chủ508941 • BOM
add
Panasonic Carbon India Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
486,10 ₹ - 504,75 ₹
Phạm vi một năm
420,50 ₹ - 739,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T INR
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,48 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 57,17 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 49,88 Tr | 3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,65 | 1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,77 Tr | -5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 6.254,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,88 Tr | 3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
129