Trang chủ508494 • BOM
add
Warren Tea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,80 ₹ - 62,05 ₹
Phạm vi một năm
39,70 ₹ - 86,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
740,95 Tr INR
Số lượng trung bình
39,27 N
Tỷ số P/E
42,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -67,39% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 158,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | 70,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,40 Tr | -35,14% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 9,34% |
Tổng nợ | 103,10 Tr | -20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 158,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1850
Trang web
Nhân viên
12