Trang chủ507852 • BOM
add
Addi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,83 ₹ - 103,80 ₹
Phạm vi một năm
36,35 ₹ - 114,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
34,60
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 188,22% |
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -62,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -174,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,06 Tr | 10,54% |
Tổng tài sản | 800,40 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 7,50 Tr | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -62,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8