Trang chủ507785 • BOM
add
Tainwala Chemicls and Plstcs (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ₹ - 215,15 ₹
Phạm vi một năm
180,00 ₹ - 338,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T INR
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 Tr | -34,75% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 28,12 Tr | 256,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 278,61 | 446,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,75 N | -109,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 Tr | 477,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,12 Tr | 256,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
21