Trang chủ5076 • TYO
add
Infroneer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.199,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.168,00 ¥ - 1.202,00 ¥
Phạm vi một năm
1.105,00 ¥ - 1.654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
417,94 T JPY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,68 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 16,00 T | -0,99% |
Thu nhập ròng | 12,54 T | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,53 T | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,71 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 37,40% |
Tổng nợ | 914,08 T | 35,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,54 T | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,74 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,33 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 T | — |
Dòng tiền tự do | -60,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
8.037