Trang chủ507515 • BOM
add
C J Gelatine Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ₹ - 16,00 ₹
Phạm vi một năm
14,01 ₹ - 29,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,01 Tr INR
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,60%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,36 Tr | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 19,73 Tr | 5,48% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -398,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -415,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 N | 10,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -398,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
65