Trang chủ507205 • BOM
add
Tilaknagar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
467,25 ₹ - 478,50 ₹
Phạm vi một năm
205,00 ₹ - 529,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,91 T INR
Số lượng trung bình
155,19 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 30,65% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 8,88% |
Thu nhập ròng | 885,08 Tr | 120,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | 68,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,54 | 120,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,61 Tr | 89,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 160,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 885,08 Tr | 120,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
388