Trang chủ507155 • BOM
add
Jagatjit Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,00 ₹ - 171,10 ₹
Phạm vi một năm
149,10 ₹ - 309,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T INR
Số lượng trung bình
14,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -19,46% |
Chi phí hoạt động | 402,20 Tr | -24,77% |
Thu nhập ròng | -68,20 Tr | -449,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | -534,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,22 Tr | -201,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 Tr | -97,24% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 17,32% |
Tổng nợ | 6,68 T | 23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,20 Tr | -449,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.524