Trang chủ5070 • TYO
add
Draft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
523,00 ¥ - 541,00 ¥
Phạm vi một năm
407,00 ¥ - 786,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T JPY
Số lượng trung bình
26,70 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -43,59% |
Chi phí hoạt động | 645,00 Tr | -7,33% |
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -67,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -41,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,75 Tr | -67,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 20,15% |
Tổng tài sản | 6,46 T | -13,49% |
Tổng nợ | 2,39 T | -40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -67,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
189