Trang chủ506981 • BOM
add
Blue Chip Tex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ₹ - 165,00 ₹
Phạm vi một năm
125,60 ₹ - 225,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
315,28 Tr INR
Số lượng trung bình
812,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,39 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 103,82 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | -693,00 N | 93,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | 92,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | 146,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | 200,67% |
Tổng tài sản | 354,48 Tr | -14,84% |
Tổng nợ | 89,25 Tr | -35,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,00 N | 93,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
142