Trang chủ506943 • BOM
add
J B Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.706,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.694,05 ₹ - 1.709,30 ₹
Phạm vi một năm
1.303,00 ₹ - 1.998,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
265,46 T INR
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
39,28
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 T | 8,91% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 14,96% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | 5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,75 | 14,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 8,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -2,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.304