Trang chủ506854 • BOM
add
Tanfac Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.887,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.785,00 ₹ - 3.900,00 ₹
Phạm vi một năm
1.980,00 ₹ - 5.064,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,00 T INR
Số lượng trung bình
7,91 N
Tỷ số P/E
40,35
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 51,28% |
Chi phí hoạt động | 313,33 Tr | 36,83% |
Thu nhập ròng | 171,79 Tr | -11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,93 Tr | -1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,86 Tr | -12,89% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 28,25% |
Tổng nợ | 1,22 T | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,79 Tr | -11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
178