Trang chủ506618 • BOM
add
Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.134,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.131,00 ₹ - 1.297,25 ₹
Phạm vi một năm
669,55 ₹ - 1.664,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 T INR
Số lượng trung bình
5,91 N
Tỷ số P/E
34,18
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 31,91% |
Chi phí hoạt động | 777,80 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | 206,30 Tr | 53,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,70 Tr | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,40 Tr | 19,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,30 Tr | 53,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.230