Trang chủ506528 • BOM
add
Keltech Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.116,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.117,00 ₹ - 4.156,90 ₹
Phạm vi một năm
2.486,20 ₹ - 5.198,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T INR
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 14,99% |
Chi phí hoạt động | 387,59 Tr | 54,93% |
Thu nhập ròng | 68,82 Tr | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,50 Tr | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,45 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 29,02% |
Tổng nợ | 1,63 T | 32,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 999,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,82 Tr | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
262