Trang chủ506401 • BOM
add
Deepak Nitrite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.748,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.748,00 ₹ - 1.777,00 ₹
Phạm vi một năm
1.732,70 ₹ - 3.012,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
238,72 T INR
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,90 T | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | -3,34% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -44,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,23 | -44,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | 56,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -44,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.757