Trang chủ506401 • BOM
add
Deepak Nitrite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.989,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.937,15 ₹ - 2.005,15 ₹
Phạm vi một năm
1.790,00 ₹ - 3.168,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
264,60 T INR
Số lượng trung bình
20,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,03 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 980,90 Tr | -51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -48,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,19 | -51,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -47,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 T | 58,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,90 Tr | -51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.720