Trang chủ506365 • BOM
add
Chemo Pharma Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,45 ₹ - 114,70 ₹
Phạm vi một năm
55,10 ₹ - 154,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
168,67 Tr INR
Số lượng trung bình
599,00
Tỷ số P/E
49,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,64 Tr | -166,52% |
Chi phí hoạt động | 197,00 N | -79,15% |
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,95 | 275,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -218,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,23 Tr | 73,98% |
Tổng tài sản | 133,50 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web