Trang chủ506285 • BOM
add
Bayer CropScience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.387,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.351,45 ₹ - 6.449,45 ₹
Phạm vi một năm
4.220,05 ₹ - 7.189,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
286,73 T INR
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
50,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 T | 32,20% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 15,92% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 49,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 31,88 | 30,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 40,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 T | -23,26% |
Tổng tài sản | 52,46 T | 14,11% |
Tổng nợ | 23,96 T | 37,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 49,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 2002
Trang web
Nhân viên
1.317