Trang chủ506076 • BOM
add
Grindwell Norton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.652,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.652,85 ₹ - 1.679,20 ₹
Phạm vi một năm
1.360,05 ₹ - 2.631,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
184,91 T INR
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
49,94
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 2,39% |
Thu nhập ròng | 944,51 Tr | 1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,43 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,53 | 1,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 T | 33,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 944,51 Tr | 1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.429