Trang chủ506003 • BOM
add
Sudal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,64 ₹ - 81,64 ₹
Phạm vi một năm
31,15 ₹ - 81,64 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
683,15 Tr INR
Số lượng trung bình
15,23 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,29 Tr | 26,70% |
Chi phí hoạt động | 64,52 Tr | 36,88% |
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | 189,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 128,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,96 Tr | 28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,39 Tr | 54,09% |
Tổng tài sản | 640,86 Tr | 14,01% |
Tổng nợ | 392,18 Tr | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | 189,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
128