Trang chủ505 • SGX
add
Asiamedic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
365,62 N
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 77,92% |
Thu nhập ròng | -19,30 N | 63,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | 70,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,97 N | -81,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | 6,67% |
Tổng tài sản | 43,68 Tr | 51,10% |
Tổng nợ | 27,64 Tr | 75,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,30 N | 63,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,88 N | 622,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -59,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -805,54 N | -2.894,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -101,57% |
Dòng tiền tự do | -394,22 N | -41,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web