Trang chủ505893 • BOM
add
Hindustan Hardy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.250,05 ₹ - 1.313,70 ₹
Phạm vi một năm
592,50 ₹ - 1.350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T INR
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,50 Tr | 61,82% |
Chi phí hoạt động | 92,46 Tr | 36,66% |
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 275,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 132,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,23 Tr | 216,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,42 Tr | -9,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 275,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
110