Trang chủ505854 • BOM
add
TRF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
327,20 ₹ - 331,50 ₹
Phạm vi một năm
287,75 ₹ - 505,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T INR
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
31,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,63%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 223,41 Tr | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 151,85 Tr | -33,23% |
Thu nhập ròng | -68,08 Tr | -213,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,47 | -265,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,67 Tr | -24,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 8,76% |
Tổng nợ | 2,57 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,08 Tr | -213,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
422