Trang chủ505750 • BOM
add
Jost's Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
333,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
330,15 ₹ - 354,00 ₹
Phạm vi một năm
299,80 ₹ - 661,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T INR
Số lượng trung bình
54,00 N
Tỷ số P/E
25,22
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,10 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 171,20 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -91,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -91,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 Tr | -53,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,80 Tr | -17,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -91,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
277