Trang chủ505750 • BOM
add
Jost's Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ₹ - 324,60 ₹
Phạm vi một năm
299,80 ₹ - 661,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T INR
Số lượng trung bình
22,47 N
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 541,80 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 180,00 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -72,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -68,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,80 Tr | -47,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,70 Tr | 410,45% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 62,06% |
Tổng nợ | 847,60 Tr | 28,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -72,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
277