Trang chủ505737 • BOM
add
International Combustion (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
846,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ₹ - 862,95 ₹
Phạm vi một năm
716,65 ₹ - 1.733,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
16,05
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,35 Tr | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 323,81 Tr | 13,52% |
Thu nhập ròng | 67,92 Tr | 83,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 71,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,55 Tr | -8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,22 Tr | 64,78% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 3,14% |
Tổng nợ | 966,15 Tr | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,92 Tr | 83,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
552