Trang chủ505693 • BOM
add
La Tim Metal & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ₹ - 9,10 ₹
Phạm vi một năm
7,65 ₹ - 19,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T INR
Số lượng trung bình
89,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,30 Tr | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 60,67 Tr | 29,27% |
Thu nhập ròng | -57,40 Tr | -279,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,21 | -283,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,55 Tr | -297,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,50 Tr | 14,31% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 2,85% |
Tổng nợ | 582,36 Tr | -18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,40 Tr | -279,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
69