Trang chủ505355 • BOM
add
NESCO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.572,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.524,95 ₹ - 1.603,60 ₹
Phạm vi một năm
841,95 ₹ - 1.638,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,98 T INR
Số lượng trung bình
11,25 N
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 29,57% |
Chi phí hoạt động | 694,70 Tr | 23,17% |
Thu nhập ròng | 962,00 Tr | 37,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,44 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -31,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,00 Tr | 37,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
255