Trang chủ505355 • BOM
add
NESCO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.182,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.177,25 ₹ - 1.200,00 ₹
Phạm vi một năm
834,00 ₹ - 1.219,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,03 T INR
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
22,42
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 775,48 Tr | 88,82% |
Thu nhập ròng | 886,15 Tr | -15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,89 | -12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,30 Tr | -95,96% |
Tổng tài sản | 30,16 T | 13,78% |
Tổng nợ | 3,86 T | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,15 Tr | -15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
220