Trang chủ505216 • BOM
add
Alfred Herbert (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₹ - 3.099,95 ₹
Phạm vi một năm
1.355,60 ₹ - 3.300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T INR
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
37,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 Tr | 81,22% |
Chi phí hoạt động | 8,66 Tr | 3.381,06% |
Thu nhập ròng | 368,00 N | 98,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,00 N | -87,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 123,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,35 Tr | -18,88% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 1,73% |
Tổng nợ | 81,80 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 N | 98,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web