Trang chủ504 • SGX
add
Hs Optimus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
773,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | — |
Thu nhập ròng | -407,68 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -66,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -43,50% |
Tổng tài sản | 63,50 Tr | -2,46% |
Tổng nợ | 9,25 Tr | 40,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,68 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,05 N | — |
Dòng tiền tự do | -959,41 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
247