Trang chủ504 • SGX
add
Hs Optimus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
359,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -18,23% |
Thu nhập ròng | -651,00 N | 27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,34 | 26,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -383,00 N | 38,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | 95,78% |
Tổng tài sản | 65,65 Tr | 1,38% |
Tổng nợ | 13,90 Tr | 104,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,00 N | 27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,00 N | 12,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 357,00 N | 180,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | 682,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 631,22% |
Dòng tiền tự do | -264,94 N | -2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
247