Trang chủ504988 • BOM
add
Welcast Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.304,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.300,50 ₹ - 1.344,95 ₹
Phạm vi một năm
1.011,00 ₹ - 1.757,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
858,29 Tr INR
Số lượng trung bình
267,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,08 Tr | -18,80% |
Chi phí hoạt động | 81,36 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -85,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -82,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,25 N | -100,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,74 Tr | -11,91% |
Tổng tài sản | 476,78 Tr | -4,29% |
Tổng nợ | 79,53 Tr | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,16 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -85,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
119