Trang chủ504341 • BOM
add
Ravindra Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,60 ₹ - 134,80 ₹
Phạm vi một năm
63,50 ₹ - 166,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 T INR
Số lượng trung bình
60,93 N
Tỷ số P/E
101,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 425,41% |
Chi phí hoạt động | 227,64 Tr | 302,19% |
Thu nhập ròng | 128,95 Tr | 120,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 103,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,36 Tr | 75,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,97 Tr | 239,77% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 61,11% |
Tổng nợ | 2,97 T | 24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,95 Tr | 120,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
79