Trang chủ504340 • BOM
add
Longspur International Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ₹ - 5,78 ₹
Phạm vi một năm
4,93 ₹ - 9,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,53 Tr INR
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 Tr | 273,34% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | -15,76% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 169,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 118,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | 205,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | 138,61% |
Tổng tài sản | 351,19 Tr | 13,55% |
Tổng nợ | 55,25 Tr | 184,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 169,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8