Trang chủ504176 • BOM
add
High Energy Batteries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
762,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
777,20 ₹ - 777,20 ₹
Phạm vi một năm
420,05 ₹ - 848,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T INR
Số lượng trung bình
17,11 N
Tỷ số P/E
45,45
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,62 Tr | 80,52% |
Chi phí hoạt động | 99,11 Tr | 107,57% |
Thu nhập ròng | 99,87 Tr | 112,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,85 | 17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,03 Tr | 96,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,00 N | -96,79% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 15,68% |
Tổng nợ | 256,87 Tr | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,87 Tr | 112,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
106