Trang chủ5036 • TYO
add
Japan Business Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
969,00 ¥ - 987,00 ¥
Phạm vi một năm
776,00 ¥ - 1.594,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,25 T JPY
Số lượng trung bình
55,01 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,92 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 2,45% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 96,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 82,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 57,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | -32,27% |
Tổng tài sản | 61,28 T | 15,09% |
Tổng nợ | 37,77 T | 22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 96,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
2.700