Trang chủ503657 • BOM
add
Veer Energy & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,65 ₹ - 18,59 ₹
Phạm vi một năm
14,90 ₹ - 35,64 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
267,69 Tr INR
Số lượng trung bình
33,80 N
Tỷ số P/E
149,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,75 Tr | -39,16% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | -24,17% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -367,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,85 | -538,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,25 Tr | -993,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -95,55% |
Tổng tài sản | 721,84 Tr | 3,51% |
Tổng nợ | 79,78 Tr | 39,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -367,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4