Trang chủ5034 • TYO
add
unerry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.722,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.690,00 ¥ - 1.728,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 3.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T JPY
Số lượng trung bình
25,52 N
Tỷ số P/E
47,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,00 Tr | 42,55% |
Chi phí hoạt động | 273,00 Tr | 39,29% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 485,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 312,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 25,37% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 23,52% |
Tổng nợ | 551,00 Tr | 64,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | 485,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
72