Trang chủ503100 • BOM
add
Phoenix Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.551,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ₹ - 1.661,10 ₹
Phạm vi một năm
1.215,90 ₹ - 2.068,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
595,47 T INR
Số lượng trung bình
9,02 N
Tỷ số P/E
53,31
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,75 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 5,69% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | -5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,15 | -4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,96 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 T | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | -18,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | -5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
101