Trang chủ503092 • BOM
add
Pasupati Spinning And Weaving Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,54 ₹ - 35,99 ₹
Phạm vi một năm
28,88 ₹ - 45,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
310,92 Tr INR
Số lượng trung bình
641,00
Tỷ số P/E
35,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,50 Tr | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 69,30 Tr | -80,66% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,92 Tr | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | -35,59% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 4,57% |
Tổng nợ | 745,40 Tr | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
504