Trang chủ502933 • BOM
add
Katare Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,90 ₹ - 163,90 ₹
Phạm vi một năm
149,00 ₹ - 255,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
450,01 Tr INR
Số lượng trung bình
288,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,89 Tr | 56,16% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | -27,61% |
Thu nhập ròng | -4,29 Tr | 74,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,85 | 83,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | 74,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,73 N | 6,15% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -1,12% |
Tổng nợ | 48,40 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,29 Tr | 74,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web