Trang chủ5021 • TYO
add
Cosmo Energy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.676,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.682,00 ¥ - 5.754,00 ¥
Phạm vi một năm
5.018,00 ¥ - 8.762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
508,03 T JPY
Số lượng trung bình
408,96 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,30 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 45,46 T | 9,93% |
Thu nhập ròng | 22,61 T | 131,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 128,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,70 T | 54,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,05 T | -11,54% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | 0,08% |
Tổng nợ | 1,57 NT | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,61 T | 131,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.530