Trang chủ5018 • TYO
add
MoresCo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.152,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.045,00 ¥ - 1.401,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 T JPY
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -3,33% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 473,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 457,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,75 Tr | 49,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | -2,27% |
Tổng tài sản | 38,30 T | 3,36% |
Tổng nợ | 13,29 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 473,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1958
Trang web
Nhân viên
821