Trang chủ5013 • TYO
add
Yushiro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.628,00 ¥ - 2.755,00 ¥
Phạm vi một năm
1.565,00 ¥ - 2.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,20 T JPY
Số lượng trung bình
32,36 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,26 T | -15,75% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | -3,03% |
Thu nhập ròng | 884,00 Tr | -16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -16,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 T | -26,31% |
Tổng tài sản | 61,22 T | -6,19% |
Tổng nợ | 16,83 T | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 884,00 Tr | -16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
969