Trang chủ5010 • TYO
add
Nippon Seiro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
184,00 ¥ - 189,00 ¥
Phạm vi một năm
142,00 ¥ - 276,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T JPY
Số lượng trung bình
37,83 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 598,00 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | -29,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -26,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,50 Tr | -20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | 60,07% |
Tổng tài sản | 29,13 T | -0,31% |
Tổng nợ | 22,94 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | -29,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
268