Trang chủ5007 • TPE
add
San Shing Fastech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,80 NT$ - 55,10 NT$
Phạm vi một năm
47,20 NT$ - 56,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,25 T TWD
Số lượng trung bình
53,69 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -13,15% |
Chi phí hoạt động | 129,67 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | 219,07 Tr | -13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | -0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,13 Tr | -29,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -1,30% |
Tổng tài sản | 8,26 T | -4,20% |
Tổng nợ | 1,06 T | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,07 Tr | -13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,98 Tr | 308,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,23 Tr | 131,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 96,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,50 Tr | 226,46% |
Dòng tiền tự do | 17,09 Tr | 114,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.310