Trang chủ5007 • TPE
add
San Shing Fastech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,00 NT$ - 56,00 NT$
Phạm vi một năm
52,40 NT$ - 60,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,52 T TWD
Số lượng trung bình
82,80 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 142,63 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | 253,22 Tr | -8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | -13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,54 Tr | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -8,84% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 3,00% |
Tổng nợ | 1,28 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,22 Tr | -8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,08 Tr | -112,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,32 Tr | -579,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 30,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,50 Tr | -128,37% |
Dòng tiền tự do | -121,18 Tr | -134,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.310