Trang chủ500710 • BOM
add
Akzo Nobel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.287,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.248,05 ₹ - 3.349,90 ₹
Phạm vi một năm
2.265,10 ₹ - 4.649,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,59 T INR
Số lượng trung bình
692,00
Tỷ số P/E
34,80
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | -3,92% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 1,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
1.500